Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)時(thời) 機(cơ) に(ni) 投(đầu) ず(zu) る(ru)Âm Hán Việt của 時機に投ずる là "thời cơ ni đầu zuru". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 時 [thì, thời] 機 [cơ, ky] に [ni] 投 [đầu] ず [zu] る [ru]
Cách đọc tiếng Nhật của 時機に投ずる là []
デジタル大辞泉時機(じき)に投(とう)・ずる機会をうまく利用する。また、時勢にかなう。「―・じて利益を得る」#三省堂大辞林第三版時機に投・ずる機会をうまく利用する。時流に乗る。⇒ 時機
đầu tư vào thời điểm thích hợp