Âm Hán Việt của 時機 là "thời cơ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 時 [thì, thời] 機 [cơ, ky]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 時機 là じき [jiki]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 じき[1]【時機】 あることをするのに適したとき。しおどき。適当な機会。チャンス。「-到来」「-を失う」〔同音語の「時期」は単に物事を行う時、また、期間・時節のことであるが、それに対して「時機」はあることをするのにちょうど良い時をいう〕 [句項目]時機に投ずる Similar words: 時折り頃潮時とき