Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 時( thì ) 日( nhật )
Âm Hán Việt của 時日 là "thì nhật ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
時 [thì , thời ] 日 [nhật ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 時日 là じじつ [jijitsu]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content 三省堂大辞林第三版 じじつ[1]【時日】 ①ひにちと時刻。「開催の-」 ②月日。時間。「いたずらに-を費やす」 #デジタル大辞泉 じ‐じつ【時日】 読み方:じじつ 1日数。また、月日(つきひ)。「—を費やす」「短—」 2ひにちと時間。また、いつという期日。「出発の—は未定」Similar words :年月日 日にち 月日 日付 日取り
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
thời gian, ngày tháng