Âm Hán Việt của 時代掛かる là "thời đại quải karu".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 時 [thì, thời] 代 [đại] 掛 [quải] か [ka] る [ru]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 時代掛かる là じだいがかる [jidaigakaru]