Âm Hán Việt của 時代めく là "thời đại meku".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 時 [thì, thời] 代 [đại] め [me] く [ku]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 時代めく là じだいめく [jidaimeku]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 じだい‐め・く【時代めく】 読み方:じだいめく [動カ五(四)]「時代掛かる」に同じ。「—・いた茶器」 Similar words: 時代がかる古風古めく