Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 時( thời ) 代( đại ) が( ga ) つ( tsu ) く( ku )
Âm Hán Việt của 時代がつく là "thời đại ga tsu ku ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
時 [thì, thời] 代 [đại] が [ga ] つ [tsu ] く [ku ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 時代がつく là []
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 時代(じだい)が付(つ)・く 陶器や道具などが、年代を経たという渋い趣をもつ。時代を帯びる。「―・いた茶道具」 #三省堂大辞林第三版 時代がつ・く 年月を経て、古びた感じや古風なおもむきがでる。「-・いた家具」⇒ 時代 Similar words :じだいがつく
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
thời đại sẽ tạo ra, thời thế sinh ra