Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)時(thời) 人(nhân)Âm Hán Việt của 時人 là "thời nhân". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 時 [thì, thời] 人 [nhân]
Cách đọc tiếng Nhật của 時人 là じじん [jijin]
デジタル大辞泉じ‐じん【時人】その時の人。同時代の人々。