-Hide content[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)時 は 得 難 く し て 失 い 易 し
Âm Hán Việt của 時は得難くして失い易し là "thì ha đắc nan kushite thất i dị shi".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary.
時 [thì, thời] は [ha] 得 [đắc] 難 [nan, nạn] く [ku] し [shi] て [te] 失 [thất] い [i] 易 [dị, dịch] し [shi]