-Hide content[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)時 の 代 官 日 の 奉 行
Âm Hán Việt của 時の代官日の奉行 là "thời no đại quan nhật no phụng hành".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary.
時 [thì, thời] の [no] 代 [đại] 官 [quan] 日 [nhật] の [no] 奉 [bổng, phụng] 行 [hàng, hành, hạng, hạnh]