-Hide content[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)時 に 当 た る
Âm Hán Việt của 時に当たる là "thời ni đương taru".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary.
時 [thì, thời] に [ni] 当 [đang, đáng, đương] た [ta] る [ru]