Âm Hán Việt của 昼日中 là "trú nhật trung".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 昼 [trú] 日 [nhật] 中 [trung, trúng]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 昼日中 là ひるひなか [hiruhinaka]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 ひる‐ひなか【昼日中】 読み方:ひるひなか 「昼間」「日中」を強めていう語。まっぴるま。「—から酒を飲む」 Similar words: 日中日脚日の中日足白昼