Âm Hán Việt của 昼寝 là "trú tẩm".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 昼 [trú] 寝 [tẩm]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 昼寝 là ひるね [hirune]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 ひるね[0]【昼寝】 (名):スル 昼間眠ること。午睡。[季]夏。《我生の今日の-も一大事/虚子》〔夏は夜が短く、暑さのためよく眠れないので、昼寝をすることが多い〕 Similar words: 午睡仮寝シエスタ眠り