Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 映( ánh ) る( ru )
Âm Hán Việt của 映る là "ánh ru ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
映 [ánh ] る [ru ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 映る là うつる [utsuru]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 うつ・る【映る】 読み方:うつる [動ラ五(四)]《「移る」と同語源》 1姿・形・影などが、反射や投影によって、他の物の上に現れる。「鏡に—・った顔」「障子に—・る人影」 2映像がスクリーンやブラウン管などの上に現れる。「電波障害でテレビがよく—・らない」 3色や物の配合がよく、つりあいがとれている。また、付属的なものが本体と調和する。「あの人には赤がよく—・る」「その背広にはストライプのネクタイがよく—・る」 4人の目にある印象を与える。映ずる。「初めての人には奇異に—・る風習」
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
phản chiếu, phản ánh, hiện ra