Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 昔( tích ) 人( nhân )
Âm Hán Việt của 昔人 là "tích nhân ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
昔 [tích] 人 [nhân]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 昔人 là せきじん [sekijin]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content 三省堂大辞林第三版 せきじん[0]【昔人】 昔の人。古人。 #三省堂大辞林第三版 むかしびと【昔人】 ①昔の世の人。古人。むかしえびと。「-は、かくいちはやきみやびをなむしける/伊勢:1」 ②昔親しくしていた人。「ほのかに聞こえ給ふ声ぞ-にいとよくおぼえて/源氏:玉鬘」 ③昔気質(むかしかたぎ)の人。「にべもない-/浄瑠璃・天の網島:上」Similar words :老い 老君 故老 古老 年寄り
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
người xưa, người thời xưa, người cổ