Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 昔( tích )
Âm Hán Việt của 昔 là "tích ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
昔 [tích ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 昔 là せき [seki]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 せき【昔】 読み方:せき [音]セキ(漢) シャク(呉) [訓]むかし[学習漢字]3年 《一》〈セキ〉過ぎ去った時。久しい以前。むかし。「昔時・昔日・昔年/往昔・古昔・在昔」 《二》〈シャク〉 《一》に同じ。「今昔(こんじゃく)」 《三》〈むかし〉「昔話/大昔」 [名のり]つね・とき・ひさ・ふる #むかし【昔】 読み方:むかし 1時間的に さかのぼった 過去の一時期・一時点。時間の隔たりの多少は問わずに用いるが、多く、遠い過去をいう。「—の話」「—のままの姿」「とっくの—」 2過去の10年を1期としてよぶ表し方。「十年ひと—」「ひと—前の事」 3故人。「五月 二日は、—の母の忌日なり」〈右京大夫集・詞書〉 4前世。「さすが—の行ひの力に、関白の御子にてもおはするなるべし」〈今鏡・四〉 #しゃく【石/赤/昔/×迹/▽惜/▽責】 読み方:しゃく 〈石〉⇒せき〈赤〉⇒せき〈昔〉⇒せき〈迹〉⇒せき〈惜〉⇒せき〈責〉⇒せきSimilar words :過去
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
ngày xưa, thuở trước, hồi xưa