Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 昏( hôn ) 々( hôn )
Âm Hán Việt của 昏々 là "hôn hôn ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
昏 [hôn] 々 [おなじ, きごう, おなじ, きごう]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 昏々 là こんこん [konkon]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 こん‐こん【×昏×昏/×惛×惛】 読み方:こんこん [ト・タル][文][形動タリ] 1暗くて物の区別がつかないさま。また、道理に暗いさま。「くるしさにもがけばもがくほど白昼の靄(もや)は—と深く」〈石川淳・普賢〉 2意識がないさま。「あの不幸後、とかく茫然自失の気味で、ふだんはただ—として居る」〈蘆花・思出の記〉 3寝入っているさま。「—と眠り続ける」
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
mờ mịt, tối tăm, buồn ngủ