Âm Hán Việt của 明言 là "minh ngôn".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 明 [minh] 言 [ngân, ngôn]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 明言 là めいげん [meigen]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 めい‐げん【明言】 読み方:めいげん [名](スル)はっきり言いきること。言明。「―を避ける」「偽りのないことを―する」 Similar words: 言いきる言明言切る確言言い切る