Âm Hán Việt của 明瞭 là "minh liệu".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 明 [minh] 瞭 [liệu]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 明瞭 là めいりょう [meiryou]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 めい‐りょう〔‐レウ〕【明瞭/明了】 読み方:めいりょう [名・形動]はっきりしていること。また、そのさま。明亮(めいりょう)。「—な発音」「—に記載する」 [派生]めいりょうさ[名] Similar words: はっきり爽々爽爽はきと