Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 明( minh ) 暗( ám )
Âm Hán Việt của 明暗 là "minh ám ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
明 [minh ] 暗 [ám ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 明暗 là めいあん [meian]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 めい‐あん【明暗】 読み方:めいあん 1明るいことと暗いこと。転じて、物事の明るい面と暗い面。成功と失敗、幸と不幸など。「人生の—」「—を分ける」 2絵画・写真などで、色の濃淡や明るさ・暗さの対照。「—をはっきりさせ立体感を出す」 [補説]書名別項。→明暗 #めいあん【明暗】 読み方:めいあん 夏目漱石の小説。大正5年(1916)発表。主人公 津田由雄と妻お延の不安定な 家庭生活を中心に、人間のエゴイズムを鋭く 追求した 作品。作者の死により未完に終わる。 #みょうあん【明暗】 世界宗教用語大事典 →普化宗Similar words :光と影 陰陽
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
ánh sáng và bóng tối, rõ ràng và mờ mịt, sáng và tối