Âm Hán Việt của 明察 là "minh sát".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 明 [minh] 察 [sát]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 明察 là めいさつ [meisatsu]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 めい‐さつ【明察】 読み方:めいさつ [名](スル) 1はっきりと真相や事態を見抜くこと。「実情を—する」 2相手を敬って、その推察をいう語。「御—のとおりです」 Similar words: 識見洞見見通し洞察達識
Từ điển Nhật - Anh
Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
sự suy xét, sự hiểu biết, sự nhận thức rõ, sự phân tích, sự sáng suốt