Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 明( minh ) る( ru ) い( i )
Âm Hán Việt của 明るい là "minh ru i ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
明 [minh] る [ru ] い [i ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 明るい là あかるい [akarui]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 あかる・い【明るい】 読み方:あかるい [形][文]あかる・し[ク] 1光が十分にあり、また光が強く差して、物がよく見える状態である。「—・い月」「東の空が—・くなってきた」⇔暗い。 2将来などに希望や喜びがもてる状態である。「—・い未来」「見通しが—・い」⇔暗い。 3性格や表情・雰囲気などが朗らかである。陽気だ。明朗だ。「—・い人柄」「—・い職場」⇔暗い。 4公明正大で後ろ暗いところがない。「—・い政治」⇔暗い。 5色が澄んで華やかである。「—・い青」⇔暗い。 6(「…にあかるい」の形で)その物事・方面によく通じている。経験が豊富だ。「この辺の地理に—・い」「コンピューターに—・い人」⇔暗い。 [派生]あかるさ[名]あかるみ[名]Similar words :有為 末頼もしい 頼もしい 希望的 有望
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
sáng sủa, tươi sáng, sáng ngời, chiếu sáng