Âm Hán Việt của 明け暮れ là "minh ke mộ re".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 明 [minh] け [ke] 暮 [mộ] れ [re]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 明け暮れ là あけくれ [akekure]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 あけ‐くれ【明け暮れ】 読み方:あけくれ [名](スル) 1夜明けと夕暮れ。朝と晩。 2あることに絶えず専念すること。「勉強に—する」 3(副詞的に用いて)明けても暮れても。いつも。しょっちゅう。「—物思いに沈む」 Similar words: 一定極まって常々始終年中