Âm Hán Việt của 明け方 là "minh ke phương".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 明 [minh] け [ke] 方 [phương]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 明け方 là あけがた [akegata]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 あけがた[0]【明け方】 夜が明けようとする頃。⇔暮れ方 Similar words: 夜明け有明日出払暁白白明け