Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)明(minh) け(ke) わ(wa) た(ta) す(su)Âm Hán Việt của 明けわたす là "minh kewatasu". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 明 [minh] け [ke] わ [wa] た [ta] す [su]
Cách đọc tiếng Nhật của 明けわたす là []
Not found. Looked up at least 3 times.