Âm Hán Việt của 明けわたす là "minh kewatasu".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 明 [minh] け [ke] わ [wa] た [ta] す [su]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 明けわたす là あけわたす [akewatasu]