Âm Hán Việt của 明き là "minh ki".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 明 [minh] き [ki]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 明き là あき [aki]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 あき[0]【空き・明き】 ①中に物が詰まっていないこと。余地があること。また、その場所。「座席に-がある」「行間の-が狭い」 ②地位・役職などに欠員があること。「ポストに-ができる」 ③使用していないこと。また、そのもの。「-の部屋がある」「-の茶碗」 ④使う予定のない時間。ひま。「次の授業までに二時間の-がある」 Similar words: 空虚がらんどう空空っぽ中空