Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 明( minh ) か( ka ) す( su )
Âm Hán Việt của 明かす là "minh ka su ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
明 [minh] か [ka ] す [su ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 明かす là あかす [akasu]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content 三省堂大辞林第三版 あか・す[0][2]【明かす】 (動:サ五[四]) ①隠されたものや秘密を明るみに出す。打ちあける。「素性を-・す」「手品の種を-・す」 ②夜を眠らずに過ごして朝を迎える。「霊前で夜を-・す」「語り-・す」 ③(「証す」とも書く)真実を明らかにする。証明する。「身の潔白を-・す」「くはしき事-・し申し侍らんも/浜松中納言:3」 ④明るくする。「海原の沖辺に灯しいざる火は-・して灯せ大和島見む/万葉集:3648」 ⑤火をともす。「火ヲ-・ス/日葡」 [可能]あかせる [慣用]鼻を-Similar words :打明ける 打ち明ける 過ぎ去る 通す 通る
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
tiết lộ, làm sáng tỏ, làm rõ, công khai, vạch trần, nói rõ