Âm Hán Việt của 日程 là "nhật trình".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 日 [nhật] 程 [trình]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 日程 là にってい [nittei]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 にっ‐てい【日程】 読み方:にってい 仕事や行事などの、ある一日の、あるいは毎日の予定。また、日どり。「—をたてる」 Similar words: 予定表日取りスケジュール予定
Từ điển Nhật - Anh
Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
lịch trình, kế hoạch, chương trình, thời gian biểu