Âm Hán Việt của 日用品 là "nhật dụng phẩm".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 日 [nhật] 用 [dụng] 品 [phẩm]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 日用品 là にちようひん [nichiyouhin]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 にちよう‐ひん【日用品】 読み方:にちようひん 日常生活に使用する品物。 Similar words: 荒物小間物生活雑貨雑貨