Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 日( nhật ) 月( nguyệt )
Âm Hán Việt của 日月 là "nhật nguyệt ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
日 [nhật ] 月 [nguyệt ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 日月 là じつげつ [jitsugetsu]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 じつ‐げつ【日月】 読み方:じつげつ 1太陽と月。「—星辰」 2日や月の経過。つきひ。年月。歳月。「多年の—を費やした研究」「—を経る」 #にち‐げつ【日月】 読み方:にちげつ 太陽と月。また、 月日。年月。じつげつ。 #ひ‐つき【日月】 読み方:ひつき 1太陽と月。「この照らす—の下は」〈万・八 〇〇〉 2歳月。月日。「ひさかたの 天知らしぬる君故に—も知らず 恋ひ渡るかも」〈万・二〇〇〉 #経穴辞典 日月(じつげつ) 期門穴の直下5分 →Gall-bladder Meridian JMnedict #日月 姓読み方日月たちもりSimilar words :時 春秋 星霜 タイム 歳月
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
mặt trời và mặt trăng, ngày tháng, thời gian trôi qua, nhật nguyệt