Âm Hán Việt của 日曜日 là "nhật diệu nhật".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 日 [nhật] 曜 [diệu] 日 [nhật]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 日曜日 là にちようび [nichiyoubi]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 にちようび:-えう-[3]【日曜日】 週の第一日。土曜日の次の日。官公庁、学校および一般企業で休みとする日。日曜。 Similar words: 日曜主日日