Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 日( nhật ) 曜( diệu )
Âm Hán Việt của 日曜 là "nhật diệu ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
日 [nhật ] 曜 [diệu ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 日曜 là にちよう [nichiyou]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content 三省堂大辞林第三版 にちよう:-えう[3][0]【日曜】 日曜日。 #デジタル大辞泉 にち‐よう〔‐エウ〕【日曜】 読み方:にちよう 1週の第1日。土曜の次の日。日曜日。キリスト教の安息日に由来し、官公庁・学校・一般企業で休日とする。 2他の語に付いて、趣味としてそれをすることを表す。「—大工」「—画家」 [補説](1)の、週の始まりについては定説がなく、月曜を第1日とすることもある。また、イスラム圏では金曜を休日とする。Similar words :主日 日 日曜日
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
Chủ nhật, ngày Chủ nhật