Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 日( nhật ) 暮( mộ ) れ( re )
Âm Hán Việt của 日暮れ là "nhật mộ re ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
日 [nhật] 暮 [mộ] れ [re ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 日暮れ là ひぐれ [higure]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 ひ‐ぐれ【日暮れ】 1日の暮れるころ。夕暮れ。たそがれ。 2日没後、太陽の中心が地平線下の7度21分40秒に来た時刻。→夜明け
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
hoàng hôn, lúc chiều tà, khi mặt trời lặn