Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 日( nhật ) 影( ảnh )
Âm Hán Việt của 日影 là "nhật ảnh ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
日 [nhật] 影 [ảnh]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 日影 là ひかげ [hikage]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 ひ‐かげ【日影】 読み方:ひかげ 1太陽の光。日ざし。「初夏の—は真直に…照渡っているので」〈荷風・つゆのあとさき〉 2昼間の時間。日あし。「今日の—も程無くて」〈仮・竹斎・下〉 #日影 読み方:ヒカゲ(hikage)ヒカゲノカズラの別称。 ヒカゲノカズラ科の常緑多年草、薬用植物学名Lycopodium clavatum #日影 読み方:ヒカゲ(hikage)所在岩手県八幡平市 #日影 読み方:ヒカゲ(hikage)所在福島県白河市 #日影 読み方:ヒカゲ(hikage)所在福島県南会津郡下郷町 #日影 読み方:ヒカゲ(hikage)所在群馬県吾妻郡六合村 #日影 読み方:ヒカゲ(hikage)所在埼玉県比企郡ときがわ町 地名辞典では2006年8月時点の情報を掲載しています。 JMnedict #日影 姓読み方日影ひかげSimilar words :陽射し 陽光 太陽光 日光 天日
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
bóng râm, bóng nắng, ánh sáng mặt trời yếu