Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 日( nhật ) 天( thiên ) 子( tử )
Âm Hán Việt của 日天子 là "nhật thiên tử ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
日 [nhật] 天 [thiên] 子 [tử, tý]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 日天子 là にってんし [nittenshi]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 にっ‐てんし【日天子】 太陽を神格化したもの。インド神話の神で、仏教に取り入れられた。観世音菩薩の変化身ともいい、密教では日天とよばれ、仏法守護の十二天の一。図像では、5馬または7馬に乗る。日光天子。太陽。「毎朝―の出でて照らさせ給へども」〈戴恩記・下〉 世界宗教用語大事典 #にってんし【日天子】 太陽を神格化したもので三光天子の一体。日宮殿に住み四洲を照らすとする。帝釈天の臣または観音・大日如来の化身ともいう。日宮天子・日光天子・宝光天子。→三光天子
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
thiên tử, con trời, hoàng đế