Clear   Copy   
				
				
				Quiz âm Hán Việt 
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là: 
   
Kiểm tra   
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 日( nhật )    出( xuất )  
Âm Hán Việt của 日出  là "nhật xuất ". 
*Legend: Kanji - hiragana  - KATAKANA   
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .  
日  [nhật ] 出  [xuất ]Quiz cách đọc tiếng Nhật 
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là: 
   
Kiểm tra   
Cách đọc tiếng Nhật của 日出  là にっしゅつ [nisshutsu]  
 Từ điển Nhật - Nhật 
Tra từ  Ấn để tra từ. 
-Hide content デジタル大辞泉 にっ‐しゅつ【日出】  読み方:にっしゅつ 太陽の上端が地平線上に現れること。また、その時刻。ひので。「—時」⇔日没。 #地名辞典 日出  読み方:ヒデ(hide)所在京都府与謝郡伊根町 #日出  読み方:ヒノデ(hinode)所在北海道磯谷郡蘭越町 #日出  読み方:ヒノデ(hinode)所在北海道夕張郡栗山町 #日出  読み方:ヒノデ(hinode)所在北海道常呂郡訓子府町 #日出  読み方:ヒノデ(hinode)所在山形県鶴岡市 地名辞典では2006年8月時点の情報を掲載しています。 #駅名辞典 日出  読み方:ヒジ(hiji)所在大分県(JR日豊本線) 駅名辞典では2006年8月時点の情報を掲載しています。 住所・郵便番号検索 〒048-1322  北海道磯谷郡蘭越町日出 〒068-0354  北海道夕張郡栗山町日出 〒099-1401  北海道常呂郡訓子府町日出 〒997-0025  山形県鶴岡市日出 〒626-0425  京都府与謝郡伊根町日出Similar words :夜明け   彼誰   有明   払暁   白白明け  
 
Từ điển Nhật - Anh  
Tra từ  Ấn để tra từ. 
-Hide content
 
No results. 
Từ điển học tập Nhật Việt  
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz. 
+Show content
 mặt trời mọc, bình minh