Âm Hán Việt của 日に焼ける là "nhật ni thiêu keru".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 日 [nhật] に [ni] 焼 [thiêu, thiêu] け [ke] る [ru]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 日に焼ける là ひにやける [hiniyakeru]