Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 日( nhật ) に( ni ) 月( nguyệt ) に( ni )
Âm Hán Việt của 日に月に là "nhật ni nguyệt ni ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
日 [nhật] に [ni ] 月 [nguyệt] に [ni ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 日に月に là []
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content 精選版 日本国語大辞典ひ【日】に月(つき)に 月日のたつのとともに、絶えず休みなく。*売卜先生安楽伝授(1796)下「或芸州と申かはし、日に月にまし深う成(なり)、今は引(ひく)にも引れぬ仕宜」
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
ngày qua ngày, từng ngày một