Âm Hán Việt của 日ならず là "nhật narazu".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 日 [nhật] な [na] ら [ra] ず [zu]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 日ならず là ひならず [hinarazu]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 ひならず[3][2]【日ならず】 (副) それほど日数を必要としないさま。遠からず。まもなく。「-全快するだろう」 Similar words: 何れ今にも直ぐやがて今や
Từ điển Nhật - Anh
Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
chẳng bao lâu, trong thời gian ngắn, sớm thôi, không lâu sau