Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 日( nhật ) ご( go ) ろ( ro )
Âm Hán Việt của 日ごろ là "nhật go ro ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
日 [nhật] ご [go ] ろ [ro ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 日ごろ là ひごろ [higoro]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 ひ‐ごろ【日頃】 読み方:ひごろ (副詞的にも用いる) 1ふだん。平生(へいぜい)。つねひごろ。「―の心がけ」「―感じていること」 2ある程度の日数。数日。「―経て宮にかへり給うけり」〈伊勢・八三〉 3このごろ。近ごろ。数日来。「やうやう―になりて」〈かげろふ・上〉ひ‐ごろ【日頃】 読み方:ひごろ (副詞的にも用いる) 1ふだん。平生(へいぜい)。つねひごろ。「—の心がけ」「—感じていること」 2ある程度の日数。数日。「—経て宮にかへり給うけり」〈伊勢・八三〉 3このごろ。近ごろ。数日来。「やうやう—になりて」〈かげろふ・上〉Similar words :此の中 此程 近頃 現下 現世
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
thường xuyên, hàng ngày, mỗi ngày, qua ngày, thói quen hàng ngày, sinh hoạt hằng ngày