Âm Hán Việt của 既得権 là "kí đắc quyền".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 既 [kí, ký] 得 [đắc] 権 [quyền]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 既得権 là きとくけん [kitokuken]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 きとく‐けん【既得権】 読み方:きとくけん 一たび獲得した権利。法的根拠に基づき、すでに獲得している権利。 #ウィキペディア(Wikipedia) 既得権 既得権益(きとくけんえき、英語:vestedinterest)とは、ある社会的集団が歴史的経緯により維持している権益(権利とそれに付随する利益)のこと。 Similar words: 特恵役得特典特権
Từ điển Nhật - Anh
Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
quyền lợi đã có, quyền đã được cấp, quyền lợi đương nhiên