Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)既(kí) 婚(hôn)Âm Hán Việt của 既婚 là "kí hôn". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 既 [kí, ký] 婚 [hôn]
Cách đọc tiếng Nhật của 既婚 là きこん [kikon]
デジタル大辞泉き‐こん【既婚】すでに結婚していること。「既婚者」⇔未婚。