Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 既( kí ) に( ni )
Âm Hán Việt của 既に là "kí ni ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
既 [kí, ký] に [ni ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 既に là すんでに [sundeni]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 すんで‐に【▽既に/×已に】 [副]《「すでに」の撥音添加》もう少しで、ある好ましくない事態になりそうなさま。あやうく。すんでのこと。すんでのところ。「―おぼれるところだった」 #すで‐に【既に/×已に】 [副] 1ある動作が過去に行われていたことを表す。以前に。前に。「―述べた事柄」 2その時点ではもうその状態になっていることを表す。もはや。とっくに。「彼は―おとなだ」「手術はしたものの―手後れだった」 3動かしがたい事実であることを表す。どう見ても。現に。「この事が―権威の失墜を物語っている」 4すっかり。まったく。「天の下―覆ひて降る雪の光を見れば貴くもあるか」〈万・三九二三〉 5ある事態が近づいていることを表す。もう少しで。今にも。「仏御前はすげなう言はれ奉って―出でんとしけるを」〈平家・一〉
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
đã, đã có, trước đây