Âm Hán Việt của 族長 là "tộc trưởng".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 族 [tộc, thấu, tấu] 長 [trướng, trường, trưởng]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 族長 là ぞくちょう [zokuchou]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 ぞく‐ちょう〔‐チヤウ〕【族長】 読み方:ぞくちょう 一族の首長。一家の長。 #ぞくちょう【族長】世界宗教用語大事典 『旧約聖書』で、モーセ以前のイスラエル民族の祖先。アブラハム・イサク・ヤコブ・ヨセフとその兄弟をいう。主として長男が族長の権利を世襲したが、そうでない場合もある。 Similar words: 古老家長