Âm Hán Việt của 旋律 là "toàn luật".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 旋 [toàn] 律 [luật]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 旋律 là せんりつ [senritsu]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 せん‐りつ【旋律】 読み方:せんりつ 音楽の基本的要素の一。リズムを伴った楽音の連続的な連なりで、音楽的な内容をもったもの。節(ふし)。メロディー。 #小倉朗:旋律 英語表記/番号出版情報小倉朗:旋律"senritsu"作曲年: 1970年 Similar words: 一節節曲節楽曲主題