Âm Hán Việt của 旅程 là "lữ trình".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 旅 [lữ] 程 [trình]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 旅程 là りょてい [ryotei]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 りょ‐てい【旅程】 読み方:りょてい 1旅行の道程。 2旅行の日程。 Similar words: 途路次道道途道塗
Từ điển Nhật - Anh
Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
lịch trình du lịch, hành trình, kế hoạch đi lại, lộ trình chuyến đi