Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 施( thi ) 行( hành )
Âm Hán Việt của 施行 là "thi hành ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
施 [dị, thi, thí, thỉ] 行 [hàng, hành, hạng, hạnh]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 施行 là しぎょう [shigyou]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content 三省堂大辞林第三版 しぎょう:-ぎやう[0]【施行】 (名):スル 「しこう(施行):② 」に同じ。 #三省堂大辞林第三版 しこう:-かう[0]【施行】 (名):スル ①公布された法令の効力を発生させること。法律は、施行時期の定めのない時は、公布の日より起算して満20日を経て施行される。せこう。 ②実際に行うこと。しぎょう。「君家の為を思ひて諸務を-し/日本開化小史:卯吉」 #三省堂大辞林第三版 せぎょう:-ぎやう[0]【施行】 (名):スル ①仏法の善行を積むため僧侶や貧しい人々に物を施し与えること。 ②「しこう(施行):① 」に同じ。「支配地に赴き親しく朝令を-し/新聞雑誌:8」 #三省堂大辞林第三版 せこう:-かう[0]【施行】 (名):スル ⇒しこう(施行)Similar words :実行 実施 適用 当て嵌める
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
thi hành, thực thi