Âm Hán Việt của 方面 là "phương diện".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 方 [phương] 面 [diện]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 方面 là ほうめん [houmen]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 ほうめん:はう-[3]【方面】 ①方向を限定された漠然とした地域。そのあたり。「関西-に旅行する」 ②ある分野・領域。「各-の意見を聞く」「将来どの-に進むか考える」 Similar words: 分野領域向き向方向