Âm Hán Việt của 方途 là "phương đồ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 方 [phương] 途 [đồ]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 方途 là ほうと [houto]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 ほう‐と〔ハウ‐〕【方途】 読み方:ほうと 進むべき道。物事を実現・解決するための方法。「—を見いだす」 Similar words: 方便術捷径便法