Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 方( phương ) 言( ngôn )
Âm Hán Việt của 方言 là "phương ngôn ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
方 [phương] 言 [ngân, ngôn]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 方言 là ほうげん [hougen]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 ほう‐げん〔ハウ‐〕【方言】 読み方:ほうげん 1一定の地域社会に行われる言語。一つの国語が地域によって別々な発達をなし、音韻・文法・語彙(ごい)などの上で相違のあるいくつかの言語圏に分かれたとき、それぞれの地域の言語体系をいう。九州方言、琉球方言など。 2共通語・標準語に対して、ある地方で用いられる特有の言葉。俚言(りげん)。 3特定の階層に用いられる独自の言葉。隠語・俗語の類。 #人口統計学辞書 方言 人口は、日常話されている言語 1または方言 2によって分類できる。個人の幼年時代にその家庭で話されていた言葉の母国語 3と、その個人が日常的に用いる言語である慣用語 4とは区別される。二言語併用の 5または多言語併用の 5国の人々の間では、この区別はつけがたい。これらの問題についての情報を提供する統計を、言語統計 6という。1. 言語language(名);言語(学)のlinguistic(形)。 言語学linguistics(名):言語と人間の話し言葉の特性、構造、起源、意味を研究する学問。2.方言dialect(名);方言のdialectal(形):方言は、その発音、文法または語彙のパターンが標準語とは特徴的に異なる言語である。5. 二言語併用のbilingual(形);二言語併用bilingualism(名)。Similar words :方音 訛 訛音 訛り
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
tiếng địa phương, phương ngữ, thổ ngữ