Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 方( phương ) 角( giác )
Âm Hán Việt của 方角 là "phương giác ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
方 [phương] 角 [giác, giốc]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 方角 là ほうがく [hougaku]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 ほう‐がく〔ハウ‐〕【方角】 1ある地点をもとにして、東西南北で表した方向。「北の方角」 2吉凶にかかわる方位。「方角が悪い」 3そのもののある方向。「火事は家の方角だ」 4考え方の方向。見当。「違った方角から考えてみる」 5事をする方法。やり方。てだて。「和解させる方角が立たない」→方向[用法]
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
hướng, phương hướng, phương vị